TÍNH NĂNG:
-Máy tính điều khiển cắt tự động, tiết kiệm nhân lực trong việc sản xuất hàng loạt.
-Độ chính xác cắt cao giúp nâng cao độ chính xác của chi tiết.
-Phần mềm tùy chỉnh không cần kết nối với trình điều khiển, nhắm mục tiêu cao, tùy theo yêu cầu sản xuất của khách hàng và hệ thống CAD hiện tại.
-Ba trục X, Y, Z điều khiển bằng AC servo Panasonic.
-Phần mềm đa ngôn ngữ: Việt, Anh, Hàn, Trung....
-Máy được lắp bánh xe có thể chuyển đồi truyền đưa vải.
YÊU CẦU VỀ MÔI TRƯỜNG LAM VIỆC CỦA MÁY
Nhiệt độ hoạt động 0 ° c -50 ° c
Độ ẩm tương đối < 90% không ngưng tụ
Xung quanh môi trường thông gió, không có tác động lớn
Điện áp 380V ± 10%
Tần số công suất 50Hz
Công suất đầu vào < 18KW
Áp suất khí 0.55 Mpa 160L/min
Loại hệ thống kết nối điện: trực tiếp tập trung vào trung tâm
Áp suất khí 0.55 Mpa 160L/min
Model |
X1725 |
X2025 |
X2325 |
X1733 |
X2033 |
X2333 |
Vùng cắt (R*D)(mm) |
1700*2500 |
2000*2500 |
2300*2500 |
1700*3300 |
2000*3300 |
2300*3300 |
Vật liệu cắt |
Các loại vải ngành may mặc, vải không dệt, đồ chơi cao cấp, giày, đệm sofa, |
|||||
Tốc độ cắt tối đa |
60m/phút(tùy thuộc vào vật liệu cắt) |
|||||
Độ chính xác |
≤±1mm |
|||||
Công suất |
16-25KW |
|||||
Kiểu cắt |
Dao đứng cắt liên tục lên xuống |
|||||
Hệ thống làm mát |
Hệ thống làm mát tự động bằng khí |
|||||
Phần mềm |
Phần mềm ACS |
|||||
Hệ thống kiểm soát |
Tương thích với các phiên bản CAD |
|||||
Phương thức mài dao |
Phương thức tiếp xúc với bánh răng kép |
|||||
Tốc độ vòng quay |
4000 vòng/phút |
|||||
Động cơ |
Động cơ và hệ điều khiển servo PANASONIC |
|||||
Điện nguồn |
AC380V/50Hz/25kW |
|||||
Kích thước máy(mm) |
5900*2650*1500 |
5900*2950*1500 |
5900*3250*1500 |
7500*2650*1500 |
7500*2950*1500 |
7500*3250*1500 |
Trọng lượng(kg) |
3300 |
3500 |
3700 |
3700 |
3900 |
4100 |